Việc người dân tộc thiểu số tiếp cận với điện thoại thông minh, Internet và mạng xã hội không chỉ là một thay đổi công nghệ đơn thuần, mà là sự khởi đầu cho nhiều chuyển biến xã hội sâu sắc. Khi công nghệ số len lỏi vào các bản làng vùng cao, nó dần góp phần định hình lại cách người dân tộc thiểu số giao tiếp, kết nối, tiếp cận thông tin, học tập, mưu sinh và thậm chí là nhận thức về bản thân và cộng đồng. Mạng xã hội trở thành cầu nối giữa “bên trong” và “bên ngoài”, giữa truyền thống và hiện đại, giữa cá nhân và tập thể.
Việc người dân tộc thiểu số tiếp cận với điện thoại thông minh, Internet và mạng xã hội không chỉ là một thay đổi công nghệ đơn thuần, mà là sự khởi đầu cho nhiều chuyển biến xã hội sâu sắc. Khi công nghệ số len lỏi vào các bản làng vùng cao, nó dần góp phần định hình lại cách người dân tộc thiểu số giao tiếp, kết nối, tiếp cận thông tin, học tập, mưu sinh và thậm chí là nhận thức về bản thân và cộng đồng. Mạng xã hội trở thành cầu nối giữa “bên trong” và “bên ngoài”, giữa truyền thống và hiện đại, giữa cá nhân và tập thể.
Đặc biệt, với nhóm phụ nữ dân tộc thiểu số, vốn chịu nhiều thiệt thòi về vị thế và cơ hội, không gian mạng đang tạo nên những thay đổi đầy bất ngờ: từ kinh tế hộ, vai trò giới cho đến cách ứng xử với các mối quan hệ xã hội và gia đình.
* Góp phần tìm kiếm thông tin, phát triển sinh kế
Tại xã Y Tý, huyện Bát Xát, tỉnh Lào Cai, nơi sinh sống tập trung của đồng bào Hà Nhì, mạng xã hội đang từng bước len lỏi vào đời sống hàng ngày của phụ nữ dân tộc thiểu số. Từ việc chỉ sử dụng điện thoại để liên lạc, phụ nữ nơi đây đã dần làm quen với các nền tảng như Facebook, Zalo, WeChat và YouTube để kết nối, tìm kiếm thông tin và phát triển sinh kế.
Qua nghiên cứu thực địa, Tiến sỹ Bùi Thị Bích Lan, Phó Viện trưởng Viện Dân tộc học và Tôn giáo học, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam nhận định, mạng xã hội không chỉ giúp phụ nữ Hà Nhì mở rộng phạm vi giao tiếp, tiếp cận kiến thức về chăm sóc con cái, sức khỏe, làm đẹp, mà còn tạo điều kiện để họ chủ động hơn trong kinh tế gia đình. Nhiều người đã sử dụng mạng xã hội để quảng bá, rao bán thổ cẩm, nông sản, dược liệu hoặc dịch vụ homestay. Những hình thức này tuy quy mô nhỏ nhưng góp phần tăng thu nhập và giúp phụ nữ tự tin hơn trong vai trò xã hội.
Tuy nhiên, Tiến sỹ Bùi Thị Bích Lan cũng cho rằng bên cạnh lợi ích rõ rệt, mạng xã hội đồng thời đặt ra nhiều thách thức. Một số phụ nữ trẻ bị ảnh hưởng bởi các hình mẫu lý tưởng hóa trên mạng, dẫn tới tâm lý so sánh, mặc cảm, áp lực tinh thần. Không ít người thiếu kỹ năng số và nhận diện rủi ro mạng nên dễ bị dụ dỗ, lừa đảo hoặc sa vào các mối quan hệ không lành mạnh.
Trong khi đó, một bộ phận phụ nữ Hà Nhì đã bắt đầu sử dụng mạng xã hội, như WeChat để kết bạn, trò chuyện và thiết lập mối quan hệ với người nước ngoài. Một số trường hợp tiến tới hôn nhân xuyên biên giới thông qua hình thức kết nối trực tuyến. Xu hướng này góp phần thay đổi quan niệm truyền thống về hôn nhân, mở rộng lựa chọn cho phụ nữ trong cộng đồng, nhưng cũng đồng thời đặt ra những thách thức về bảo vệ quyền lợi cá nhân, định hướng giá trị và hỗ trợ pháp lý xã hội cho phụ nữ vùng biên giới.
Từ những quan sát thực tế, Tiến sỹ Bùi Thị Bích Lan đề xuất cần tổ chức các lớp tập huấn kỹ năng số phù hợp với trình độ của phụ nữ vùng cao; lồng ghép nội dung giáo dục giới, phòng tránh rủi ro mạng vào các chương trình truyền thông cơ sở; đồng thời gắn kết mạng xã hội với các mô hình sinh kế bản địa để tạo điều kiện cho phụ nữ khởi nghiệp, phát triển kinh tế gắn với bảo tồn văn hóa.
Nếu được hỗ trợ đúng hướng, mạng xã hội sẽ không chỉ là công cụ thông tin mà còn là phương tiện giúp phụ nữ dân tộc thiểu số khẳng định vị trí, vai trò và đóng góp nhiều hơn cho cộng đồng.
* Tăng cường giáo dục kỹ năng số
Nghiên cứu nhân học thực hiện tại bản Văng Môn, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An, nơi cư trú của cộng đồng người Ơ-đu đã làm rõ những chuyển biến sâu sắc trong đời sống xã hội của tộc người này khi tiếp cận với điện thoại thông minh, Internet và mạng xã hội. Đây là một trong những dân tộc có dân số ít nhất Việt Nam, nhưng lại điển hình cho quá trình thích ứng mạnh mẽ với công nghệ số trong điều kiện tái định cư và hội nhập.
Theo ghi nhận từ nghiên cứu của Tiến sỹ Bùi Minh Hào, công tác tại Tạp Chí Sông Lam (Nghệ An), việc tiếp cận với mạng di động, 3G, 4G và Wifi từ năm 2006 đến nay đã mở ra không gian giao tiếp, học tập và mưu sinh hoàn toàn mới cho người Ơ-đu. Thanh niên và phụ nữ Ơ-đu sử dụng mạng xã hội như một phần không thể thiếu trong đời sống hàng ngày: từ gọi điện video, gửi ảnh, cập nhật thông tin, cho đến kinh doanh online…
Nhiều cá nhân đã biết tận dụng mạng xã hội để mở cửa hàng trực tuyến bán đặc sản vùng cao… Một số người khác dùng mạng xã hội để kết nối với khách hàng, quảng bá du lịch cộng đồng hoặc tìm kiếm cơ hội làm việc tại các thành phố lớn. Các hình thức giao tiếp mới qua video call, mạng xã hội cũng giúp gắn kết gia đình trong bối cảnh lao động di cư ngày càng phổ biến.
Trường hợp như chị Lo Thị Mỹ, từ chỗ không biết sử dụng mạng xã hội, nay đã sở hữu một tài khoản Facebook có hơn 5.000 bạn bè, điều hành một cửa hàng online và trở thành trụ cột kinh tế của gia đình. Hay như chị Lo Thị Chín, làm việc xa con, nhưng vẫn duy trì tình cảm gia đình qua các cuộc gọi video mỗi tối, cho thấy mạng xã hội đang đóng vai trò như một “cây cầu kết nối” mới trong đời sống người Ơ-đu.
Nghiên cứu cũng nhận diện rõ rủi ro: Khi người Ơ-đu tiếp cận mạng mà thiếu kỹ năng, họ có thể bị dẫn dụ vào các trào lưu không phù hợp, tiêu dùng lãng phí hoặc mất cảnh giác với thông tin giả mạo. Tuy vậy, điều đáng ghi nhận là sự chủ động của người dân trong việc khai thác công nghệ để thích nghi chứ không hoàn toàn bị động tiếp nhận.
Qua quá trình nghiên cứu tại địa phương, Tiến sỹ Bùi Minh Hào đề xuất, cần tiếp tục cải thiện hạ tầng mạng tại vùng sâu, vùng tái định cư; phát triển chương trình hỗ trợ sinh kế số gắn với đặc thù văn hóa dân tộc; tăng cường giáo dục kỹ năng số cơ bản, bảo vệ người dùng mạng xã hội tại các vùng dân tộc thiểu số. Mạng xã hội đang định hình một “không gian sống mới” nơi truyền thống và hiện đại không loại trừ nhau, mà hòa quyện và đồng hành, giúp người Ơ-đu tự tin bước vào tiến trình hội nhập xã hội trên cơ sở giữ gìn bản sắc./.