Để giải quyết những "nút thắt" trong cơ chế, chính sách hiện nay, cần tập trung vào ba hướng chính: tái cấu trúc hệ thống đào tạo, tăng cường hỗ trợ thực tế cho nghệ sĩ và đổi mới cách tiếp cận giáo dục nghệ thuật.
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch đang trong qúa trình xây dựng, hoàn thiện Dự thảo Nghị định quy định về Đào tạo các ngành, nghề chuyên sâu đặc thù trong lĩnh vực nghệ thuật. Đào tạo nghệ thuật có tính chuyên sâu đặc thù, vì vậy, việc có những văn bản quy định riêng đối với lĩnh vực đào tạo này là rất cần thiết; có cơ sở pháp lý theo quy định của Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật và đáp ứng yêu cầu quản lý nhà nước, đổi mới đào tạo nhân lực lĩnh vực văn hóa nghệ thuật. Việc này cũng nhận được sự quan tâm của dư luận xã hội.
Phóng viên đã trao đổi với PGS.TS Bùi Hoài Sơn, Ủy viên Thường trực Ủy ban Văn hóa, Giáo dục của Quốc hội về vấn đề này. Ông cũng nêu rõ: Để giải quyết những "nút thắt" trong cơ chế, chính sách hiện nay, cần tập trung vào ba hướng chính: tái cấu trúc hệ thống đào tạo, tăng cường hỗ trợ thực tế cho nghệ sĩ và đổi mới cách tiếp cận giáo dục nghệ thuật.
*Phóng viên: Hiện tại cho thấy có không ít nút thắt trong cơ chế, chính sách khiến nhiều ngành nghệ thuật đứng trước nguy cơ mất nguồn nhân lực và không bảo tồn được nghệ thuật truyền thống dân tộc. Vậy theo ông, có cần thiết phải đưa ra những chính sách riêng về đào tạo của ngành, nghề chuyên sâu đặc thù trong lĩnh vực nghệ thuật?
*PGS.TS Bùi Hoài Sơn: Tôi cho rằng, thực trạng thiếu hụt nguồn nhân lực và nguy cơ mai một của các ngành nghệ thuật truyền thống dân tộc đã gióng lên hồi chuông cảnh báo về sự cần thiết phải có những chính sách cụ thể, mang tính đột phá trong việc đào tạo ngành, nghề đặc thù trong lĩnh vực nghệ thuật. Để giải quyết những "nút thắt" trong cơ chế, chính sách hiện nay, cần tập trung vào ba hướng chính: tái cấu trúc hệ thống đào tạo, tăng cường hỗ trợ thực tế cho nghệ sĩ và đổi mới cách tiếp cận giáo dục nghệ thuật.
Thứ nhất, xây dựng cơ chế đào tạo đặc thù cho các ngành nghệ thuật truyền thống. Các lĩnh vực như tuồng, chèo, cải lương hay múa rối cần có lộ trình đào tạo riêng biệt, không thể áp dụng chung với các ngành nghệ thuật khác. Cần thành lập hoặc củng cố các trường, học viện chuyên biệt với chương trình giảng dạy mang tính kế thừa và sáng tạo, tập trung đào tạo chuyên sâu cả về kỹ năng biểu diễn lẫn kiến thức văn hóa dân tộc. Song song đó, cơ chế tuyển sinh cần linh hoạt hơn, không chỉ xét tuyển từ điểm thi mà còn đánh giá tài năng và đam mê thực tế của học viên.
Thứ hai, tạo điều kiện tài chính và chính sách khuyến khích cho người học. Ngành nghệ thuật đặc thù thường mất nhiều thời gian để đào tạo nhưng lại đối mặt với nguy cơ thu nhập không ổn định sau khi tốt nghiệp. Vì vậy, cần có các chính sách hỗ trợ học phí, học bổng và phụ cấp để khuyến khích học viên lựa chọn và gắn bó với nghề. Đồng thời, xây dựng cơ chế đảm bảo việc làm sau khi ra trường thông qua các hợp đồng làm việc với các đơn vị nghệ thuật công lập hoặc các đoàn nghệ thuật truyền thống.
Thứ ba, đổi mới phương pháp đào tạo kết hợp truyền thống và hiện đại. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và sự thay đổi nhanh chóng của thị hiếu khán giả, việc đào tạo nghệ thuật không thể chỉ dựa trên truyền thống mà còn phải kết hợp với công nghệ, sáng tạo nội dung mới. Các học viên cần được trang bị kỹ năng sản xuất nội dung số, sử dụng các nền tảng truyền thông để quảng bá nghệ thuật, và học cách làm mới các tác phẩm cổ điển để thu hút giới trẻ.
Thứ tư, chú trọng việc truyền nghề và giữ gìn nghệ thuật truyền thống. Cần có chính sách hỗ trợ nghệ nhân cao tuổi trong việc truyền dạy kỹ năng và kinh nghiệm biểu diễn. Việc này không chỉ giúp bảo tồn tri thức mà còn khuyến khích thế hệ trẻ học hỏi từ những bậc thầy trong lĩnh vực này. Các lớp học truyền nghề hoặc hình thức "thầy truyền trò nối" cần được đưa vào hệ thống đào tạo chính thức.
Thứ năm, tăng cường kết nối giữa các đơn vị nghệ thuật và cơ sở đào tạo. Các nhà hát, đoàn nghệ thuật, trung tâm biểu diễn cần phối hợp chặt chẽ với trường học trong việc đưa học viên vào môi trường thực tế để rèn luyện và biểu diễn. Đây cũng là cách giúp nghệ sĩ trẻ có cơ hội cọ xát với khán giả và hiểu rõ hơn về nhu cầu thực tế của thị trườn
Thứ sáu, xây dựng hệ thống chính sách dài hạn để phát triển nguồn nhân lực. Nhà nước cần đưa ra những chính sách tổng thể, từ việc hỗ trợ đào tạo, đảm bảo việc làm, đến xây dựng các giải pháp bảo vệ và phát huy nghệ thuật truyền thống. Các quy định này cần mang tính thực tiễn cao, được áp dụng rộng rãi và có sự giám sát, đánh giá để đảm bảo hiệu quả.
Đưa ra chính sách đào tạo đặc thù không chỉ là giải pháp trước mắt mà còn là chiến lược dài hạn để bảo tồn và phát triển nghệ thuật truyền thống. Đây là cách để gìn giữ "hồn cốt" của dân tộc, đồng thời khẳng định vị thế của văn hóa Việt Nam trong dòng chảy hội nhập toàn cầu.
* Phóng viên: Chương trình đào tạo trong lĩnh vực nghệ thuật đặc thù cần được từng bước chuẩn hóa như thế nào để bảo đảm tính cạnh tranh cao hơn, thu hút người học đông hơn?
* PGS.TS Bùi Hoài Sơn: Theo tôi, để chương trình đào tạo trong lĩnh vực nghệ thuật đặc thù trở nên chuẩn hóa và thu hút người học hơn, cần một cách tiếp cận toàn diện và linh hoạt. Trước hết, chương trình đào tạo phải được thiết kế với tính hệ thống và chuẩn hóa cao, đảm bảo chất lượng từ đầu vào đến đầu ra. Điều này đòi hỏi sự cân bằng giữa lý thuyết, thực hành và sáng tạo, giúp học viên không chỉ hiểu sâu về nghệ thuật mà còn thành thạo kỹ năng biểu diễn và ứng dụng thực tế.
Một yếu tố không thể thiếu là sự đổi mới trong phương pháp giảng dạy, chú trọng vào trải nghiệm thực tiễn. Các khóa học cần gắn liền với môi trường làm việc thực tế như các nhà hát, đoàn nghệ thuật, hoặc các dự án cộng đồng, để học viên có cơ hội rèn luyện và phát triển kỹ năng trong môi trường chuyên nghiệp. Đội ngũ giảng viên là các nghệ sĩ và chuyên gia đầu ngành, những người vừa có kiến thức học thuật vừa giàu kinh nghiệm thực tế, sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc truyền cảm hứng và định hướng sự nghiệp cho học viên.
Bên cạnh đó, việc ứng dụng công nghệ hiện đại vào đào tạo sẽ tạo ra sức hút lớn, đặc biệt đối với thế hệ trẻ. Các công cụ học trực tuyến, phần mềm sáng tạo và nền tảng truyền thông số không chỉ giúp nâng cao hiệu quả giảng dạy mà còn kết nối học viên với các chuyên gia và xu hướng nghệ thuật quốc tế. Đồng thời, sự hợp tác với các tổ chức nghệ thuật trong và ngoài nước sẽ mở ra nhiều cơ hội trao đổi, học hỏi, và phát triển.
Để đảm bảo sức cạnh tranh và sự hấp dẫn của chương trình, cần tập trung phát triển kỹ năng mềm cho học viên, như kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, và quản lý dự án. Những kỹ năng này không chỉ cần thiết trong môi trường nghệ thuật mà còn là chìa khóa để họ thành công trong sự nghiệp. Ngoài ra, việc xây dựng mạng lưới kết nối với các đơn vị nghệ thuật, công ty giải trí và cơ sở biểu diễn sẽ giúp học viên dễ dàng hòa nhập vào thị trường lao động sau khi tốt nghiệp.
Cuối cùng, sự đầu tư vào cơ sở vật chất, trang thiết bị hiện đại, cùng với việc liên tục cập nhật nội dung đào tạo để phù hợp với xu hướng và yêu cầu của ngành, sẽ đảm bảo tính bền vững và phát triển lâu dài của chương trình. Đây không chỉ là cách để duy trì chất lượng mà còn khẳng định vai trò của các trường nghệ thuật trong việc đào tạo thế hệ nghệ sĩ tương lai, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của xã hội và thị trường nghệ thuật toàn cầu.
Trân trọng cảm ơn PGS.TS Bùi Hoài Sơn./.
(Bài viết có sự phối hợp của Vụ Pháp chế, Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Thanh Giang (thực hiện)