Một nghi thức mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc của người Dao Tiền trong lễ cưới là khi bà mối rửa tay cho cô dâu bằng chậu nước đặt trước bếp thổ công, hàm ý cô dâu từ nay đã là người của nhà chồng, biết vun vén, chăm lo cho tổ ấm.
Giữa nhịp sống hiện đại đang lan tỏa tới từng bản làng vùng cao, người Dao Tiền ở Bản Sưng, xã Cao Sơn (huyện Đà Bắc, Hòa Bình cũ, nay thuộc tỉnh Phú Thọ) vẫn bền bỉ gìn giữ những giá trị văn hóa cổ truyền, trong đó có nghi lễ cưới, một trong những nét sinh hoạt văn hóa đặc sắc, phản ánh sâu sắc đời sống tinh thần, tín ngưỡng và đạo lý của cộng đồng.
* Sợi dây gắn kết dòng họ và cộng đồng người Dao Tiền
Người Dao Tiền quan niệm hôn nhân không chỉ là việc riêng của đôi lứa mà còn là chuyện trọng đại của hai gia đình, hai dòng họ. Truyền thống hôn nhân một vợ một chồng, cùng dân tộc nhưng ngoại hôn dòng họ được duy trì nghiêm ngặt qua nhiều thế hệ. Sau kết hôn, cô dâu thường về ở cùng gia đình nhà chồng, biểu trưng cho sự gắn bó, hòa nhập của người con gái với gia đình mới.
Lễ cưới của người Dao Tiền gồm nhiều nghi thức, được tiến hành công phu, thể hiện sự chu đáo và kính trọng tổ tiên. Trước hết là lễ dạm hỏi, trong đó thầy cúng xem tuổi của đôi trai gái để xác định sự hòa hợp. Nếu hợp tuổi, chàng trai có thể sang giúp việc nhà gái, đó như là một cách “trả ơn công dưỡng dục” cha mẹ vợ, đồng thời để hai bên hiểu nhau hơn trước khi nên duyên.
Tiếp đến là ba nghi lễ chính: Lễ xin dâu, lễ cắt khẩu và lễ nhập khẩu cho cô dâu, chủ yếu diễn ra tại nhà gái. Mỗi nghi lễ là một bước chuyển quan trọng, đánh dấu hành trình từ người con trong gia đình cha mẹ đẻ sang thành dâu con của nhà chồng.
Một nét văn hóa đặc sắc trong lễ cưới của người Dao Tiền là tục “ngủ mơ”. Nhà trai cử một ông mối, một bà mối cùng cô gái nhỏ trong họ (từ 6 đến 15 tuổi) sang nhà gái để “ngủ mơ”, với niềm tin rằng giấc mơ trong đêm sẽ báo điềm lành hay dữ cho cuộc hôn nhân sắp tới. Dù ngày nay tục lệ này chỉ còn mang tính hình thức, nhưng nó vẫn được duy trì như một biểu tượng văn hóa đẹp, gắn kết hai họ trong không khí trang trọng và linh thiêng.
Sau tục "ngủ mơ", lễ rước dâu bắt đầu. Cô dâu được các bà, cô, chị trong họ mặc cho nhiều lớp váy áo truyền thống, có khi lên đến hàng chục bộ. Người Dao Tiền quan niệm, cô dâu càng được nhiều người mặc áo cho thì càng được yêu quý, phù hộ và che chở khỏi điều xấu trên đường về nhà chồng. Mỗi tấm áo, mỗi lớp vải là một lời chúc phúc, một sự gửi gắm tình thương của họ hàng.
Chị Châu Sa (phường Tân Hòa, tỉnh Phú Thọ) khi được chứng kiến lễ cưới của cô dâu, chú rể người Dao tiền tại Bản Sưng chia sẻ: “Tôi đã từng dự nhiều lễ cưới hiện đại, nhưng chưa bao giờ được chứng kiến một đám cưới nào thiêng liêng và xúc động như thế. Mọi người trong bản đều góp tay làm lễ, ai cũng vui, cũng hát. Khi nhìn cô dâu trong bộ váy thêu rực rỡ, tôi cảm giác như đang thấy cả một kho báu văn hóa sống động trước mắt mình. Mỗi nghi lễ, mỗi tiếng trống, tiếng khèn đều chứa đựng niềm tin, lòng tự hào và sự gắn bó sâu sắc giữa con người với tổ tiên”.
Trong đoàn rước, cô gái dẫn dâu cầm tay cô dâu đi giữa, bà mối đi trước cảm ơn họ hàng hai bên. Đến gần nhà trai, cô dâu dừng lại chỉnh trang y phục rồi mới được dẫn vào gian thờ chính, nơi thầy cúng làm lễ báo cáo với tổ tiên, chính thức đón nhận nàng dâu mới về gia đình.
Ngày nay, đám cưới của các cặp đôi cô dâu, chú rể người Dao Tiền ở Bản Sưng có thêm phần lễ rước dâu và lễ cưới được thực hiện tại rạp cưới dựng ở ngoài trời. Tại rạp cưới, cô dâu và chú rể sẽ mặc váy cưới và áo com lê tân thời, thực hiện nghi thức trao nhẫn cưới, tặng quà như các đám cưới hiện đại. Sau khi các nghi thức cưới ở rạp xong, cô dâu chú rể sẽ phải mặc lại trang phục truyền thống của người Dao Tiền mới được bước vào nhà trai, cùng thầy cúng làm lễ gia tiên trước sự chứng kiến của người thân hai bên gia đình.
Một nghi thức mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc của người Dao Tiền trong lễ cưới là khi bà mối rửa tay cho cô dâu bằng chậu nước đặt trước bếp thổ công, hàm ý cô dâu từ nay đã là người của nhà chồng, biết vun vén, chăm lo cho tổ ấm. Sau đó, cô dâu nhận một đồng tiền đặt vào giữa bếp, như lời “trình diện” với thổ công, thổ địa.
* Nét đẹp nhân văn và giá trị di sản
Buổi tối, tại nhà gái diễn ra lễ cắt khẩu, một nghi thức quan trọng trong hệ thống nghi lễ cưới của người Dao Tiền. Nhà trai dâng lễ vật gồm thịt lợn, bánh, rượu, gà, muối… được sắp xếp theo quy tắc nghiêm ngặt để dâng lên tổ tiên. Sau khi lễ vật được nhà gái kiểm tra đầy đủ, thầy cúng làm lễ “cắt khẩu”, chính thức chuyển phần âm, tức “danh vị” của cô dâu sang nhà chồng.
Trong không khí linh thiêng, chú rể mặc trang phục truyền thống, dâng rượu và lạy 12 lạy trước tổ tiên bên nhà gái để xin đón dâu. Nhà gái trao “nhân khẩu” của cô dâu cho nhà trai, tượng trưng bằng hai túm thịt sống và hai bát rượu, cùng những lời dặn dò ân cần về đạo làm rể, cách ăn ở, đối nhân xử thế.
Khi tin báo “cắt khẩu” được gửi về, nhà trai làm lễ nhập khẩu cho cô dâu. Thầy cúng khấn báo với tổ tiên xin phép đón nhận người con dâu mới, cầu mong cuộc sống vợ chồng hòa thuận, con cháu đề huề. Lễ nhập khẩu cũng là nghi thức cuối cùng, khép lại đám cưới trong niềm vui sum vầy.
Khoảng một tháng sau lễ cưới, đôi vợ chồng trẻ cùng cha mẹ chú rể thực hiện lễ lại mặt, mang lễ vật về thăm nhà gái, cảm ơn cha mẹ, báo tin con rể, con gái đã nên duyên hạnh phúc. Nhà gái tổ chức lễ cúng tổ tiên, trao lại giấy khai sinh của cô dâu cho nhà trai hoàn tất, chu trình nghi lễ.
Chị Lý Thị Hằng, người dân ở Bản Sưng, là người nhà của cô dâu cho biết: "Người Dao ở Bản Sưng tin rằng, hôn nhân chỉ bền lâu khi được trời đất chứng giám, tổ tiên chúc phúc và cộng đồng cùng chung vui".
Từ khâu xem tuổi, chọn ngày, rước dâu đến các nghi thức cúng tổ tiên, tất cả đều phản ánh tinh thần hướng về cội nguồn, đạo lý “uống nước nhớ nguồn” và sự gắn kết bền chặt giữa hai dòng họ. Trong đó, trang phục cưới, ẩm thực, âm nhạc dân gian và cách tổ chức mang đậm tính biểu tượng, vừa thể hiện bản sắc văn hóa, vừa chứa đựng giá trị nhân văn sâu sắc về tình yêu, hạnh phúc và gia đình.
Với những giá trị nổi bật về lịch sử, văn hóa và nghệ thuật dân gian, “Nghi lễ truyền thống trong đám cưới của người Dao Tiền” đã được đưa vào Danh mục Di sản văn hóa phi vật thể quốc gia theo Quyết định số 2964/QĐ-BVHTTDL ngày 27/8/2019. Đây không chỉ là niềm tự hào của người Dao Tiền ở Bản Sưng xã Cao Sơn, mà còn là minh chứng sinh động cho sự phong phú của kho tàng văn hóa dân tộc Việt Nam, nơi những giá trị truyền thống vẫn tiếp tục được lưu giữ, lan tỏa và hồi sinh trong thời đại mới./.