Việc đưa công nghệ vào nghiên cứu khoa học hiện nay giúp các hoạt động học thuật diễn ra nhanh hơn, chính xác hơn và hiệu quả hơn.
Trong tiến trình phát triển đất nước, chuyển đổi số đang trở thành động lực quan trọng giúp nâng cao năng suất, chất lượng và sức cạnh tranh trong mọi lĩnh vực. Đối với nghiên cứu khoa học, đặc biệt trong khối khoa học xã hội và nhân văn, nơi nghiên cứu về con người và các mối quan hệ xã hội, chuyển đổi số không chỉ là công cụ hỗ trợ mà còn là phương thức đổi mới tư duy và cách tiếp cận tri thức. Việc ứng dụng công nghệ mở ra nhiều cơ hội mới cho hoạt động học thuật, đồng thời đặt ra yêu cầu cấp thiết phải hoàn thiện hành lang pháp lý để bảo đảm quá trình chuyển đổi số diễn ra an toàn, minh bạch và nhân văn.
*Ứng dụng công nghệ mở rộng không gian nghiên cứu
Phó Giáo sư, Tiến sĩ Nguyễn Duy Lợi, Phó Giám đốc Nhà xuất bản Tạp chí Khoa học cho biết, việc đưa công nghệ vào nghiên cứu đã giúp các hoạt động học thuật diễn ra nhanh hơn, chính xác hơn và hiệu quả hơn. Chuyển đổi số giúp rút ngắn đáng kể thời gian xử lý tài liệu, tìm kiếm thông tin, biên tập bản thảo và hoàn thiện công trình. Các phần mềm hỗ trợ trích dẫn, quản lý dữ liệu, hay hệ thống lưu trữ trực tuyến đã góp phần nâng cao chất lượng nghiên cứu, đồng thời tạo thuận lợi cho việc hợp tác, chia sẻ kết quả giữa các tổ chức khoa học trong và ngoài nước.
Không chỉ giúp cải thiện phương pháp làm việc, công nghệ còn thay đổi cách tiếp cận tri thức. Nhờ hệ thống dữ liệu điện tử được mở rộng và kết nối toàn cầu, các nhà khoa học xã hội có thể phân tích, so sánh các hiện tượng xã hội ở quy mô lớn, từ đó đưa ra kết quả phản ánh rõ hơn quy luật phát triển của đời sống con người.
Phó Giáo sư Nguyễn Duy Lợi nhận định, chuyển đổi số đã tạo ra một “không gian mở” cho giới nghiên cứu, nơi khoảng cách về địa lý, thời gian và ngôn ngữ dần được thu hẹp. Việc số hóa tài liệu và công bố dữ liệu nghiên cứu dưới dạng điện tử không chỉ giúp bảo tồn tri thức lâu dài, mà còn giúp người đọc, người học tiếp cận dễ dàng hơn, qua đó lan tỏa giá trị của khoa học đến cộng đồng.
Tuy nhiên, cùng với những thuận lợi, chuyển đổi số cũng đặt ra không ít thách thức. Việc ứng dụng công cụ số trong phân tích và xử lý thông tin đòi hỏi người làm nghiên cứu phải có kỹ năng kiểm chứng, khả năng đánh giá độc lập và ý thức trách nhiệm cao. Phó Giáo sư Nguyễn Duy Lợi cho rằng, công nghệ có thể thay đổi phương pháp làm việc nhưng không thể thay thế tư duy, cảm xúc và đạo đức nghề nghiệp của người làm khoa học. Khi dữ liệu được xử lý hoàn toàn bằng máy móc, nguy cơ sai lệch hoặc nhầm lẫn trong diễn giải kết quả có thể xảy ra nếu thiếu sự giám sát của con người. Vì vậy, mỗi nhà nghiên cứu cần nhận thức rõ giới hạn của công nghệ, sử dụng công cụ một cách tỉnh táo và có chọn lọc, để công nghệ thực sự trở thành người bạn đồng hành, góp phần nâng cao chất lượng nghiên cứu, thay vì chi phối quá trình sáng tạo.
*Xây dựng hành lang pháp lý để công nghệ phục vụ con người
Tiến sĩ Phạm Thị Thúy Nga, Viện Nhà nước và Pháp luật cho rằng, cùng với sự phát triển nhanh của công nghệ, những vấn đề liên quan đến đạo đức, pháp lý và quyền lợi của con người trong nghiên cứu khoa học ngày càng trở nên cấp thiết. Việt Nam hiện chưa có một hệ thống pháp lý riêng điều chỉnh việc ứng dụng công nghệ trong nghiên cứu khoa học xã hội và nhân văn, trong khi đặc thù của lĩnh vực này gắn chặt với con người, cộng đồng và các giá trị văn hóa.
Tiến sĩ Phạm Thị Thúy Nga phân tích, khi công nghệ có khả năng tự động thu thập, xử lý và phân tích thông tin, việc đảm bảo tính minh bạch, bảo vệ quyền riêng tư và trách nhiệm xã hội là yêu cầu bắt buộc. Các công trình nghiên cứu cần được thực hiện trong khuôn khổ pháp luật rõ ràng, có cơ chế kiểm soát chặt chẽ, nhất là với dữ liệu liên quan đến đời sống, tâm lý, hành vi của con người. Nếu thiếu cơ chế giám sát phù hợp, việc xử lý dữ liệu có thể vô tình xâm phạm quyền cá nhân hoặc tạo ra sai lệch trong kết quả nghiên cứu.
Một nội dung khác được Tiến sĩ Phạm Thị Thúy Nga nhấn mạnh là vấn đề quyền sở hữu trí tuệ đối với các sản phẩm có yếu tố công nghệ. Nhiều quốc gia như Hoa Kỳ, Đức, Nhật Bản hay Liên minh châu Âu vẫn chưa công nhận hệ thống tự động là “tác giả” trong các công trình sáng tạo. Thực tế này cho thấy, dù công nghệ có thể tham gia vào quá trình sáng tạo, song giá trị cuối cùng vẫn phải thuộc về con người, chủ thể của tri thức, cảm xúc và trách nhiệm pháp lý.
Tại Việt Nam, Luật Sở hữu trí tuệ hiện hành vẫn giữ cách tiếp cận truyền thống, coi con người là chủ thể duy nhất của quyền tác giả. Theo Tiến sĩ Phạm Thị Thúy Nga, cần sớm bổ sung cơ chế pháp lý rõ ràng để xác định mức độ can thiệp của công nghệ, tỉ lệ đóng góp giữa con người và máy móc, đồng thời thiết lập cơ chế đăng ký riêng cho các tác phẩm có yếu tố công nghệ. Việc này giúp bảo đảm quyền lợi hợp pháp của người sáng tạo, đồng thời khẳng định giá trị minh bạch và công bằng của tri thức trong kỷ nguyên số. Bên cạnh đó, cần sớm xây dựng mô hình thí điểm (sandbox pháp lý) để kiểm định, giám sát việc ứng dụng công nghệ trong nghiên cứu. Mô hình này cho phép các tổ chức, viện nghiên cứu triển khai thử nghiệm có kiểm soát, qua đó phát hiện sớm các rủi ro đạo đức, pháp lý và tạo cơ sở thực tiễn để hoàn thiện khung chính sách phù hợp với điều kiện Việt Nam.
Theo Tiến sĩ Phạm Thị Thúy Nga, mục tiêu của chuyển đổi số trong nghiên cứu khoa học xã hội không nằm ở việc số hóa toàn bộ hoạt động, mà là hướng tới xây dựng một hành lang pháp lý đồng bộ, nơi công nghệ phục vụ con người và thúc đẩy sự phát triển bền vững của tri thức. Khi con người làm chủ được công nghệ, hiểu rõ giới hạn của nó và sử dụng một cách có trách nhiệm, quá trình chuyển đổi số sẽ đi đúng hướng, góp phần kết nối tri thức Việt Nam với thế giới và lan tỏa những giá trị nhân văn của khoa học xã hội trong kỷ nguyên mới./.
- Từ khóa:
- Chuyển đổi số
- nghiên cứu khoa học
- công nghệ số