Việc thông qua Nghị quyết về chủ trương đầu tư cho Chương trình mục tiêu quốc gia về phát triển văn hóa giai đoạn 2025–2035 là một bước đột phá nhằm tháo gỡ "điểm nghẽn" lớn nhất trong lĩnh vực văn hóa.
Nghị quyết phê duyệt chủ trương đầu tư Chương trình mục tiêu quốc gia về phát triển văn hóa giai đoạn 2025 - 2035 đã được Quốc hội thông qua sáng 27/11, với 430 đại biểu tán thành, chiếm 89,77% tổng số đại biểu Quốc hội.
Phó Giáo sư, Tiến sỹ Bùi Hoài Sơn hiện là Ủy viên Thường trực Ủy ban Văn hóa, Giáo dục của Quốc hội, cũng là người gắn bó lâu năm với ngành Văn hóa. Ngay sau khi Nghị quyết được thông qua, ông đã dành cho phóng viên TTXVN một cuộc trao đổi.
Ông khẳng định: “Việc Quốc hội chính thức thông qua Chương trình mục tiêu quốc gia về phát triển văn hóa giai đoạn 2025–2035 là một dấu mốc quan trọng, không chỉ đối với ngành văn hóa mà còn đối với sự phát triển bền vững của đất nước. Với tư cách là người đã gắn bó lâu năm với lĩnh vực này, tôi thực sự xúc động và tự hào khi thấy các chính sách văn hóa tiếp tục được quan tâm và đầu tư một cách đúng mức”.
*Phóng viên: Xin ông chia sẻ những thông tin cụ thể về ý nghĩa cũng như tầm quan trọng của Chương trình với sự phát triển của văn hóa nước nhà trong thời gian tới, nhất là trong quá trình thực hiện chỉ đạo của Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng tại Hội nghị Văn hóa toàn quốc năm 2021?
* Phó Giáo sư, Tiến sỹ Bùi Hoài Sơn: Tôi cho rằng, Chương trình mục tiêu quốc gia về phát triển văn hóa giai đoạn 2025–2035 cùng với Luật Di sản văn hóa (sửa đổi) là hai công cụ chính sách rất quan trọng, tạo nên nền tảng pháp lý và nguồn lực để thúc đẩy sự nghiệp phát triển văn hóa nước nhà. Chúng không chỉ hiện thực hóa các mục tiêu mà Đảng và Nhà nước đã đề ra, mà còn trực tiếp góp phần cụ thể hóa tinh thần chỉ đạo của Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng tại Hội nghị Văn hóa toàn quốc năm 2021.
Đầu tiên, văn hóa khi được đặt trong một chương trình mục tiêu quốc gia dài hạn, thể hiện rõ nhận thức rằng, văn hóa thực sự là động lực và sức mạnh nội sinh quan trọng trong phát triển đất nước. Chương trình tập trung vào các nhiệm vụ lớn như bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa, xây dựng môi trường văn hóa lành mạnh, phát triển các ngành công nghiệp văn hóa, và hỗ trợ sáng tạo văn hóa nghệ thuật... Điều này giúp ngành văn hóa có được một chiến lược phát triển toàn diện, đồng thời huy động nguồn lực từ cả hệ thống chính trị và toàn xã hội. Đây cũng là câu trả lời trực tiếp cho lời kêu gọi của Tổng Bí thư về việc "đưa văn hóa ngang hàng với kinh tế, chính trị, xã hội" trong sự nghiệp phát triển đất nước.
Trong khi đó, di sản văn hóa là một phần không thể thiếu của bản sắc dân tộc, là "cội nguồn sức mạnh" mà Tổng Bí thư đã nhấn mạnh trong Hội nghị Văn hóa toàn quốc. Việc sửa đổi luật nhằm bảo vệ tốt hơn các giá trị di sản trong bối cảnh toàn cầu hóa, đô thị hóa, và các thách thức từ môi trường tự nhiên. Luật mới mở rộng phạm vi bảo vệ di sản, tăng cường vai trò của cộng đồng trong việc gìn giữ di sản, và đưa ra các chính sách khuyến khích đầu tư, xã hội hóa lĩnh vực này. Đồng thời, luật cũng tạo điều kiện để di sản văn hóa Việt Nam vươn xa, khẳng định vị thế và bản sắc văn hóa dân tộc trên trường quốc tế.
Cả hai công cụ này đều hướng tới việc xây dựng một nền văn hóa bền vững, hiện đại nhưng vẫn đậm đà bản sắc dân tộc. Chúng tạo điều kiện để văn hóa trở thành sức mạnh gắn kết, cổ vũ tinh thần đại đoàn kết dân tộc, đồng thời đóng vai trò trung tâm trong việc xây dựng con người Việt Nam toàn diện. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0, các chính sách này không chỉ là "bệ phóng" mà còn là "lá chắn" giúp văn hóa Việt Nam hội nhập mà không hòa tan, giữ vững bản sắc trong dòng chảy hiện đại hóa.
Như lời Tổng Bí thư đã khẳng định, văn hóa phải thực sự trở thành "hồn cốt của dân tộc", và với các chính sách đột phá này, chúng ta có cơ sở vững chắc để thực hiện tầm nhìn đó, đồng thời tạo nền móng vững chắc cho sự phát triển bền vững của đất nước.
*Phóng viên: Chương trình mục tiêu quốc gia về phát triển văn hóa giai đoạn 2025 – 2035 sẽ góp phần giải quyết “điểm nghẽn” về nguồn lực đầu tư cho văn hóa, để văn hóa thực sự trở thành mục tiêu, động lực và hệ điều tiết cho sự phát triển bền vững đất nước như thế nào?
* Phó Giáo sư, Tiến sỹ Bùi Hoài Sơn: Tôi cho rằng, việc Quốc hội thông qua Nghị quyết về chủ trương đầu tư cho Chương trình mục tiêu quốc gia về phát triển văn hóa giai đoạn 2025–2035 là một bước đột phá nhằm tháo gỡ "điểm nghẽn" lớn nhất trong lĩnh vực văn hóa: Nguồn lực đầu tư hạn chế. Đây không chỉ là sự khẳng định tầm quan trọng của văn hóa trong sự nghiệp phát triển đất nước, mà còn là một giải pháp mang tính hệ thống, bảo đảm văn hóa trở thành mục tiêu, động lực và hệ điều tiết cho phát triển bền vững.
Đầu tiên, Chương trình mục tiêu quốc gia là cơ chế đặc biệt, huy động nguồn lực từ ngân sách trung ương, địa phương, và các nguồn xã hội hóa, từ đó giải quyết tình trạng đầu tư manh mún, không đồng bộ trong lĩnh vực văn hóa. Khi có nguồn lực mạnh mẽ và ổn định, chúng ta có thể triển khai các dự án bảo tồn và phát huy di sản văn hóa, xây dựng cơ sở hạ tầng văn hóa hiện đại và hỗ trợ sáng tạo nghệ thuật một cách toàn diện, tạo ra nền tảng vững chắc để văn hóa phát triển không chỉ về chiều sâu mà còn mở rộng ảnh hưởng trong xã hội.
Thứ hai, nguồn lực đầu tư lớn sẽ giúp nâng cao vai trò của văn hóa trong các lĩnh vực kinh tế, xã hội và quốc phòng. Văn hóa không chỉ hỗ trợ xây dựng con người Việt Nam toàn diện mà còn đóng góp trực tiếp vào các ngành kinh tế dựa trên sáng tạo, như công nghiệp văn hóa, du lịch, và truyền thông. Khi văn hóa được đầu tư đúng mức, nó có thể điều chỉnh các hành vi xã hội, định hướng sự phát triển kinh tế theo hướng bền vững, đồng thời củng cố bản sắc dân tộc trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
Thứ ba, nghị quyết này không chỉ giải quyết vấn đề tài chính mà còn thúc đẩy thay đổi nhận thức trong toàn hệ thống chính trị và xã hội. Nó khẳng định rằng văn hóa không phải là lĩnh vực "phụ trợ" mà là trụ cột chính yếu trong sự phát triển bền vững. Đặc biệt, khi văn hóa được xem như một chương trình mục tiêu quốc gia, các cấp ngành, địa phương và cộng đồng sẽ có trách nhiệm hơn trong việc tham gia bảo vệ và phát triển văn hóa, từ đó tạo ra một mạng lưới liên kết chặt chẽ để hiện thực hóa các mục tiêu chiến lược.
Thứ tư, trong bối cảnh toàn cầu hóa và cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, việc đầu tư mạnh mẽ cho văn hóa giúp chúng ta vừa bảo vệ bản sắc dân tộc, vừa nắm bắt được những cơ hội từ xu thế hội nhập quốc tế. Đồng thời, điều này cũng đáp ứng kỳ vọng của nhân dân về việc xây dựng một môi trường văn hóa lành mạnh, phong phú, và hiện đại, góp phần nâng cao chất lượng sống và khơi dậy niềm tự hào dân tộc.
Chương trình mục tiêu quốc gia về phát triển văn hóa là một bước đi chiến lược, thể hiện tầm nhìn dài hạn trong việc xây dựng nền văn hóa Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc, đồng thời đáp ứng được các yêu cầu mới của thời kỳ hội nhập quốc tế và cuộc cách mạng công nghiệp 4.0. Đây là cơ hội để tăng cường nguồn lực, cả về tài chính, cơ sở hạ tầng và nhân lực, nhằm bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa, đồng thời khuyến khích sáng tạo văn hóa – nghệ thuật.
Tôi tin tưởng rằng, việc thông qua Nghị quyết của Quốc hội không chỉ tháo gỡ điểm nghẽn về nguồn lực mà còn tạo nên một "đường băng" để văn hóa thực sự cất cánh. Khi văn hóa được đầu tư đúng mức, nó không chỉ là một thành tố quan trọng mà còn trở thành "ngọn lửa dẫn đường", bảo đảm cho sự phát triển bền vững và toàn diện của đất nước trong thời gian tới.
Đây không chỉ là thành quả của nỗ lực ngành văn hóa mà còn là minh chứng rõ ràng về sự đồng thuận, quyết tâm của cả hệ thống chính trị trong việc xem văn hóa là sức mạnh nội sinh, nền tảng tinh thần của xã hội, đóng góp trực tiếp vào sự phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ Tổ quốc. Tôi hy vọng, với những chính sách mang tính đột phá này, chúng ta sẽ tạo dựng được một nền văn hóa vừa bền vững, vừa phát triển mạnh mẽ trong thời kỳ mới.
Trân trọng cảm ơn Phó Giáo sư, Tiến sỹ Bùi Hoài Sơn./.
Thanh Giang (thực hiện)